Thực đơn
Polokwane Khí hậuDữ liệu khí hậu của Polokwane (1961−1990) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 36.4 | 36.0 | 33.9 | 33.7 | 31.6 | 26.8 | 27.1 | 32.0 | 34.0 | 36.8 | 36.2 | 35.0 | 36,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 28.1 | 27.6 | 26.6 | 24.4 | 22.4 | 19.6 | 19.9 | 22.1 | 25.2 | 26.1 | 26.5 | 27.4 | 24,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 22.0 | 21.3 | 20.7 | 17.8 | 14.7 | 11.7 | 11.8 | 14.1 | 17.5 | 19.3 | 20.3 | 21.3 | 17,7 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 17.1 | 16.7 | 15.3 | 12.2 | 7.9 | 4.7 | 4.4 | 6.7 | 10.4 | 13.3 | 15.2 | 16.4 | 11,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 10.2 | 10.6 | 8.1 | 3.6 | 1.4 | −3.5 | −1.4 | −1 | 0.2 | 5.4 | 6.9 | 8.8 | −3,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 82 (3.23) | 60 (2.36) | 52 (2.05) | 33 (1.3) | 11 (0.43) | 5 (0.2) | 3 (0.12) | 6 (0.24) | 17 (0.67) | 43 (1.69) | 85 (3.35) | 81 (3.19) | 478 (18,82) |
% độ ẩm | 69 | 70 | 71 | 69 | 64 | 61 | 58 | 56 | 55 | 61 | 66 | 69 | 64 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 7 | 6 | 5 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | 7 | 47 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 253.2 | 220.8 | 241.4 | 232.0 | 271.0 | 261.1 | 279.1 | 281.3 | 276.6 | 264.7 | 235.3 | 254.0 | 3.070,5 |
Nguồn #1: NOAA[5] | |||||||||||||
Nguồn #2: South African Weather Service[6] |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Polokwane Khí hậuLiên quan
PolokwaneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Polokwane ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://old.weathersa.co.za/Climat/Climstats/Polokw... http://www.info.gov.za/view/DownloadFileAction?id=... http://www.polokwane.org.za/ http://www.polokwane.org.za http://www.polokwane.org.za/index.php?view_page+49... https://web.archive.org/web/20120304032504/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Polokw...